Đọc nhanh: 加达里 (gia đạt lí). Ý nghĩa là: Guattari (triết gia).
加达里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guattari (triết gia)
Guattari (philosopher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加达里
- 加里 没 答应
- Gary sẽ không đưa nó cho anh ta.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
达›
里›