Đọc nhanh: 加特林机枪 (gia đặc lâm cơ thương). Ý nghĩa là: Súng gatling.
加特林机枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng gatling
Gatling gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加特林机枪
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 优秀 的 简历 能 增加 机会
- Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
机›
林›
枪›
特›