Đọc nhanh: 加特林 (gia đặc lâm). Ý nghĩa là: Gatling (tên), Richard J. Gatling (1818-1903), người phát minh ra súng Gatling.
加特林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gatling (tên)
Gatling (name)
✪ 2. Richard J. Gatling (1818-1903), người phát minh ra súng Gatling
Richard J. Gatling (1818-1903), inventor of the Gatling gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加特林
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
- 雨后 的 竹林 更加 葱绿 可爱
- sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
林›
特›