Đọc nhanh: 加索尔 (gia tác nhĩ). Ý nghĩa là: Gasol (tên), Marc Gasol (1985-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Tây Ban Nha (NBA), Pau Gasol (1980-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Tây Ban Nha (NBA).
加索尔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Gasol (tên)
Gasol (name)
✪ 2. Marc Gasol (1985-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Tây Ban Nha (NBA)
Marc Gasol (1985-), Spanish professional basketball player (NBA)
✪ 3. Pau Gasol (1980-), cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp Tây Ban Nha (NBA)
Pau Gasol (1980-), Spanish professional basketball player (NBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加索尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
尔›
索›