Đọc nhanh: 加氢油 (gia khinh du). Ý nghĩa là: Dầu tràn dầu.
加氢油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu tràn dầu
hydrogenated oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加氢油
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 他 去 加油站 打油
- Anh ấy đi đổ xăng ở trạm xăng.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 加油 干呐 , 嗨
- Cố lên, dô ta nào !
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
- 加油 ! 你 一定 可以 做到 的 !
- Cố lên! Bạn nhất định sẽ làm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
氢›
油›