Đọc nhanh: 加拿大皇家海军 (gia nã đại hoàng gia hải quân). Ý nghĩa là: Hải quân Hoàng gia Canada RCN.
加拿大皇家海军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải quân Hoàng gia Canada RCN
Royal Canadian Navy RCN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大皇家海军
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 大家 都 参加 了 选举
- Mọi người đều tham gia bầu cử.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
加›
大›
家›
拿›
海›
皇›