Đọc nhanh: 加拿大皇家 (gia nã đại hoàng gia). Ý nghĩa là: HMCS (Tàu Canada của Nữ hoàng), tiền tố cho Tàu Hải quân Canada. Ví dụ : - 联络我们在加拿大皇家骑警里的人 Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
加拿大皇家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. HMCS (Tàu Canada của Nữ hoàng)
HMCS (Her Majesty's Canadian Ship)
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
✪ 2. tiền tố cho Tàu Hải quân Canada
prefix for Canadian Navy Vessels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大皇家
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 大家 都 参加 了 选举
- Mọi người đều tham gia bầu cử.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 我 还 没 去过 加拿大 !
- Tôi chưa từng đi Canada.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
大›
家›
拿›
皇›