Đọc nhanh: 加德士 (gia đức sĩ). Ý nghĩa là: Caltex (thương hiệu xăng dầu).
加德士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Caltex (thương hiệu xăng dầu)
Caltex (petroleum brand name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加德士
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
士›
德›