Đọc nhanh: 加工厂 (gia công xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy chế biến.
加工厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy chế biến
processing plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工厂
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 上 工厂
- Đến nhà máy.
- 工厂 里 有 许多 纱 等待 加工
- Trong nhà máy có rất nhiều sợi bông chờ được gia công.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 倾厂 之 人 加班 工作
- Toàn bộ người của nhà máy làm thêm giờ.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 工厂 加强 了 对 污染 的 管控
- Nhà máy đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
厂›
工›