Đọc nhanh: 加密套接字协议层 (gia mật sáo tiếp tự hiệp nghị tằng). Ý nghĩa là: Lớp cổng bảo mật (SSL) (điện toán).
加密套接字协议层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp cổng bảo mật (SSL) (điện toán)
Secure Sockets Layer (SSL) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加密套接字协议层
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 这是 保密 协议
- Đây là một thỏa thuận bảo mật.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 他 签署 了 机密 协议
- Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
- 他们 的 工作 紧密 衔接
- Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
协›
套›
字›
密›
层›
接›
议›