Đọc nhanh: 加多宝 (gia đa bảo). Ý nghĩa là: JDB (công ty đồ uống Trung Quốc).
加多宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. JDB (công ty đồ uống Trung Quốc)
JDB (Chinese beverage company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加多宝
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 你 的 充电 宝 多少 钱 ?
- Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 的 宝贵 的 意见 帮 了 我 很多
- Ý kiến quý giá của anh ấy đã giúp tôi rất nhiều.
- 参加 竞赛 的 有 很多 单位
- tham gia thi đua có nhiều đơn vị.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 众多 学生 参加 了 这个 活动
- Rất nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
多›
宝›