Đọc nhanh: 加菲猫 (gia phỉ miêu). Ý nghĩa là: Garfield (chú mèo trong truyện tranh do Jim Davis tạo ra). Ví dụ : - 我觉得她也喜欢《加菲猫》 Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
加菲猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Garfield (chú mèo trong truyện tranh do Jim Davis tạo ra)
Garfield (comic strip cat created by Jim Davis)
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加菲猫
- 我 觉得 她 也 喜欢 《 加菲猫 》
- Tôi nghĩ cô ấy cũng là một fan hâm mộ của Garfield.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
猫›
菲›