Đọc nhanh: 加百列 (gia bá liệt). Ý nghĩa là: Tổng lãnh thiên thần Gabriel của Truyền tin, Gabriel (tên). Ví dụ : - 不可能是加百列 Không thể nào đó là Gabriel.
加百列 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng lãnh thiên thần Gabriel của Truyền tin
Archangel Gabriel of the Annunciation
✪ 2. Gabriel (tên)
Gabriel (name)
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加百列
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 预算 将 追加 五百万
- Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
加›
百›