劝驾 quàn jià
volume volume

Từ hán việt: 【khuyến giá】

Đọc nhanh: 劝驾 (khuyến giá). Ý nghĩa là: khuyên nhậm chức (khuyên người nhậm chức hay đi làm khách).

Ý Nghĩa của "劝驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劝驾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên nhậm chức (khuyên người nhậm chức hay đi làm khách)

劝人出去担任职务或做客

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劝驾

  • volume volume

    - xìng quàn

    - Anh ta họ Khuyến.

  • volume volume

    - quàn shǎo 熬夜 áoyè

    - Anh ấy khuyên tôi thức khuya ít thôi.

  • volume volume

    - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 本子 běnzi

    - Giấy phép lái xe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - xìng jià

    - Anh ấy họ Giá.

  • volume volume

    - 因酒 yīnjiǔ jià bèi 吊销 diàoxiāo le 驾照 jiàzhào

    - Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.

  • volume volume

    - cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khuyến
    • Nét bút:フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EKS (水大尸)
    • Bảng mã:U+529D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao