劝架 quànjià
volume volume

Từ hán việt: 【khuyến giá】

Đọc nhanh: 劝架 (khuyến giá). Ý nghĩa là: khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản (đánh nhau, cãi nhau).

Ý Nghĩa của "劝架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劝架 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản (đánh nhau, cãi nhau)

劝人停止争吵、打架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劝架

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 不全 bùquán

    - Sách trên giá không đầy đủ.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū méi le

    - Sách trên giá đã biến mất.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng jìng shì 科学 kēxué shū

    - Trên kệ toàn là sách khoa học.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 底下 dǐxià yǒu 一个 yígè 盒子 hézi

    - Dưới kệ sách có một cái hộp.

  • volume volume

    - 领队 lǐngduì de 一架 yījià 敌机 díjī 首先 shǒuxiān bèi 击中 jīzhòng

    - chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khuyến
    • Nét bút:フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EKS (水大尸)
    • Bảng mã:U+529D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao