剽悍 piāohàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu hãn】

Đọc nhanh: 剽悍 (phiếu hãn). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn dũng mãnh.

Ý Nghĩa của "剽悍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剽悍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh nhẹn dũng mãnh

敏捷而勇猛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剽悍

  • volume volume

    - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 精悍 jīnghàn

    - ngòi bút sắc bén.

  • volume volume

    - 犷悍 guǎnghàn

    - thô lỗ; hung hãn

  • volume volume

    - 剽悍 piāohàn

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • volume volume

    - cái 哼歌 hēnggē 悍马 hànmǎ ne

    - Tôi không phải là một người hài hước.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng shì 剽窃 piāoqiè lái de

    - Bài văn này chép của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đao 刀 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Biǎo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Phiểu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFLN (一火中弓)
    • Bảng mã:U+527D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình