Đọc nhanh: 慓悍 (phiếu hãn). Ý nghĩa là: mau lẹ dũng mãnh.
慓悍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mau lẹ dũng mãnh
敏捷而勇猛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慓悍
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 凶悍
- hung hãn
- 僄 悍 ( 轻捷 勇猛 )
- nhanh nhẹn dũng cảm.
- 性情 刁悍
- tính tình gian giảo
- 强悍
- dũng mãnh
- 剽悍
- nhanh nhẹn dũng cảm.
- 悍然不顾
- coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悍›
慓›