Đọc nhanh: 副黏液病毒 (phó niêm dịch bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút paramyxovirus.
副黏液病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút paramyxovirus
paramyxovirus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副黏液病毒
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 她 成功 清除 了 病毒
- Cô ấy đã thành công loại bỏ virus.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
毒›
液›
病›
黏›