Đọc nhanh: 剪刀石头布 (tiễn đao thạch đầu bố). Ý nghĩa là: oẳn tù tì (trò chơi).
剪刀石头布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oẳn tù tì (trò chơi)
rock-paper-scissors (game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪刀石头布
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剪›
头›
布›
石›