Đọc nhanh: 被自杀 (bị tự sát). Ý nghĩa là: một cái chết được nhà chức trách cho là tự sát.
被自杀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cái chết được nhà chức trách cho là tự sát
a death claimed to be a suicide by the authorities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被自杀
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 他 被 杀害 了
- Anh ấy bị giết hại.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 他 被 敌人 残杀 了
- Anh ta bị kẻ thù giết hại.
- 他 曾 试图 服毒自杀
- Anh ấy đã từng cố gắng tự tử bằng cách uống thuốc độc.
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
自›
被›