剖腹 pōufù
volume volume

Từ hán việt: 【phẫu phúc】

Đọc nhanh: 剖腹 (phẫu phúc). Ý nghĩa là: mổ bụng, xuống tàu, nói từ trái tim. Ví dụ : - 顺产还是剖腹产? Sinh thường hay sinh mổ?

Ý Nghĩa của "剖腹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剖腹 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mổ bụng

to cut open the abdomen

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顺产 shùnchǎn 还是 háishì 剖腹产 pōufùchǎn

    - Sinh thường hay sinh mổ?

✪ 2. xuống tàu

to disembowel

✪ 3. nói từ trái tim

to speak from the heart

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖腹

  • volume volume

    - 剖明 pōumíng 事理 shìlǐ

    - phân tích rõ lí lẽ.

  • volume volume

    - de 腹部 fùbù 疼得 téngdé hěn 厉害 lìhai

    - Bụng anh ấy đau dữ dội.

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - 顺产 shùnchǎn 还是 háishì 剖腹产 pōufùchǎn

    - Sinh thường hay sinh mổ?

  • volume volume

    - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • volume volume

    - 以小人之心 yǐxiǎorénzhīxīn 度君子之腹 duójūnzǐzhīfù

    - lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..

  • volume volume

    - 剖析 pōuxī

    - mổ xẻ

  • volume volume

    - dàn 可以 kěyǐ yòng 解剖刀 jiěpōudāo 试着 shìzhe 切掉 qièdiào

    - Nhưng tôi có thể thử cắt các phần mũ bằng dao mổ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao