Đọc nhanh: 前脑无裂畸形 (tiền não vô liệt ki hình). Ý nghĩa là: dị tật sọ mặt.
前脑无裂畸形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị tật sọ mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前脑无裂畸形
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
形›
无›
畸›
脑›
裂›