Đọc nhanh: 前脑 (tiền não). Ý nghĩa là: não trước; tiền não.
前脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. não trước; tiền não
大脑两半球与间脑合起来叫做前脑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前脑
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
脑›