Đọc nhanh: 前沿 (tiền duyên). Ý nghĩa là: tuyến đầu; tiền duyên. Ví dụ : - 前沿阵地 trận địa tuyến đầu
前沿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến đầu; tiền duyên
防御阵地最前面的边沿
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前沿
- 前沿阵地
- trận địa tuyến đầu
- 沿袭 前人 成 说
- bắt chước lý thuyết có sẵn của tiền nhân
- 火车 沿着 铁轨 前行
- Tàu hỏa đi theo đường sắt.
- 我们 沿着 河 的 主流 前进
- Chúng tôi đi theo dòng chảy chính của con sông.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 我们 一直 沿袭 着 前人 的 做法
- Chúng tôi luôn bắt trước cách làm của người khác.
- 沿路 前行 直至 有 交通灯 处
- Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
沿›