Đọc nhanh: 前夜 (tiền dạ). Ý nghĩa là: đêm trước.
前夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm trước
前夕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前夜
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 部队 趁着 黑蒙蒙 的 夜色 急速 前进
- bộ đội lợi dụng đêm tối hành quân nhanh về phía trước.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 你 记得 不久前 的 一个 夜晚
- Bạn sẽ nhớ lại một đêm cách đây không lâu
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
夜›