Đọc nhanh: 前秦 (tiền tần). Ý nghĩa là: Cựu Tần của mười sáu vương quốc (351-395).
前秦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cựu Tần của mười sáu vương quốc (351-395)
Former Qin of the Sixteen Kingdoms (351-395)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前秦
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 秦 公元前 势力 渐强
- Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
秦›