Đọc nhanh: 土炮钢钎 (thổ pháo cương thiên). Ý nghĩa là: choòng đất.
土炮钢钎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choòng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土炮钢钎
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 钢钎
- cái khoan (làm bằng thép).
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
炮›
钎›
钢›