混日子 hùn rìzi
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn nhật tử】

Đọc nhanh: 混日子 (hỗn nhật tử). Ý nghĩa là: không lý tưởng; không như ý; lần hồi; sống lay lắt; sống qua ngày. Ví dụ : - 他天天混日子没什么大志向。 Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

Ý Nghĩa của "混日子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

混日子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không lý tưởng; không như ý; lần hồi; sống lay lắt; sống qua ngày

无理想,无抱负,糊里糊涂地生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 混日子 hùnrìzi 没什么 méishíme 志向 zhìxiàng

    - Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混日子

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia guò zhe pàng 日子 rìzi

    - Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 混日子 hùnrìzi 没什么 méishíme 志向 zhìxiàng

    - Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.

  • volume volume

    - sān 日子 rìzi méi 回家 huíjiā

    - Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.

  • volume volume

    - 混日子 hùnrìzi

    - Anh ta sống tạm bợ qua ngày.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 出国 chūguó yǒu 一些 yīxiē 日子 rìzi le

    - Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 日子 rìzi hěn 平静 píngjìng

    - Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao