Đọc nhanh: 前场 (tiền trường). Ý nghĩa là: Phần sân trước, dạo trước.
前场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phần sân trước
前场:汉语词汇
✪ 2. dạo trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前场
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 病 了 一场 , 人比 以前 显得 苍老 多 了
- qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 怕 万一 错过 航班 , 提前 到 机场
- Để phòng trường hợp lỡ chuyến bay, đến sân bay sớm.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 目前 的 市场需求 很大
- Nhu cầu thị trường hiện nay là rất lớn.
- 春节 前 , 商场 都 在 打折
- Trước Tết, tất cả các cửa hàng đều đang giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
场›