刻毒 kèdú
volume volume

Từ hán việt: 【khắc độc】

Đọc nhanh: 刻毒 (khắc độc). Ý nghĩa là: cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt, chua chát, gắt gao. Ví dụ : - 刻毒的话。 lời nói cay nghiệt.. - 为人刻毒。 khắc nghiệt với người khác.

Ý Nghĩa của "刻毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刻毒 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt

刻薄狠毒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刻毒 kèdú 的话 dehuà

    - lời nói cay nghiệt.

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

✪ 2. chua chát

说话带刺, 使人难受

✪ 3. gắt gao

难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛也作利害

✪ 4. ở ác

(待人、说话) 冷酷无情过分的苛求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻毒

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时刻 shíkè ràng rén 放松 fàngsōng

    - Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 刻毒 kèdú 的话 dehuà

    - lời nói cay nghiệt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 交货 jiāohuò 刻期 kèqī 不可 bùkě 延误 yánwu

    - Thời gian giao hàng không được chậm trễ.

  • volume volume

    - 事故 shìgù gěi 他们 tāmen 留下 liúxià 深刻影响 shēnkèyǐngxiǎng

    - Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.

  • volume volume

    - 也就是说 yějiùshìshuō 不必 bùbì 每时每刻 měishíměikè dōu 监视 jiānshì zhe

    - Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao