刻工 kègōng
volume volume

Từ hán việt: 【khắc công】

Đọc nhanh: 刻工 (khắc công). Ý nghĩa là: điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc, nhà điêu khắc, người làm công việc điêu khắc. Ví dụ : - 刻工精细。 kỹ thuật điêu khắc tinh vi

Ý Nghĩa của "刻工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刻工 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điêu khắc; kỹ thuật điêu khắc

雕刻的技术

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刻工 kègōng 精细 jīngxì

    - kỹ thuật điêu khắc tinh vi

✪ 2. nhà điêu khắc, người làm công việc điêu khắc

从事雕刻工作的工人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻工

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 工夫 gōngfū méi le 耐心 nàixīn

    - Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 刻工 kègōng 精细 jīngxì

    - kỹ thuật điêu khắc tinh vi

  • volume volume

    - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen 工作 gōngzuò hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng

    - Một phần công việc vẫn chưa xong.

  • volume volume

    - 象牙 xiàngyá 雕刻 diāokè de 人物 rénwù 花鸟 huāniǎo 生动活泼 shēngdònghuópo 巧夺天工 qiǎoduótiāngōng

    - người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.

  • volume volume

    - 立刻 lìkè 放下 fàngxià 手中 shǒuzhōng de 工具 gōngjù

    - Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.

  • - 作为 zuòwéi 工艺师 gōngyìshī 专注 zhuānzhù 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò 雕刻 diāokè 艺术 yìshù

    - Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao