Đọc nhanh: 刺柏 (thứ bá). Ý nghĩa là: Cây bách xù Trung Quốc.
刺柏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây bách xù Trung Quốc
Chinese juniper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺柏
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 他 死 于 刺客 的 匕首 之下
- Anh ta chết dưới lưỡi liềm của một kẻ ám sát.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
柏›