Đọc nhanh: 刻印 (khắc ấn). Ý nghĩa là: đóng dấu, khắc một con dấu, để lại một ấn tượng sâu sắc.
刻印 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đóng dấu
stamp mark
✪ 2. khắc một con dấu
to engrave a seal
✪ 3. để lại một ấn tượng sâu sắc
to leave a deep impression
✪ 4. để in với loại chạm khắc
to print with carved type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻印
- 翻刻 重印
- in lại bản sao
- 我 有 深刻 的 印象
- Tôi có ấn tượng sâu sắc.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 这枚 印章 , 两天 刻得 完 吗 ?
- Con dấu này trong hai ngày khắc xong được không?
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 的 颜值 令人 印象 深刻
- Nhan sắc của anh ấy khiến người khác ấn tượng sâu sắc.
- 她 的 激情 让 人 印象 深刻
- Sự nhiệt huyết của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc.
- 这次 旅行 给 我 留下 了 深刻 的 印象
- Chuyến đi này để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
印›