Đọc nhanh: 制毛玻璃用化学品 (chế mao pha ly dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất làm mờ kính.
制毛玻璃用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất làm mờ kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制毛玻璃用化学品
- 工人 浇铸 玻璃制品
- Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›
品›
学›
毛›
玻›
璃›
用›