Đọc nhanh: 制备好的汤料 (chế bị hảo đích thang liệu). Ý nghĩa là: Nước canh thịt.
制备好的汤料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước canh thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制备好的汤料
- 他齐 好 所有 的 材料
- Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 宣传材料 已经 准备 好 了
- Tài liệu quảng bá đã sẵn sàng rồi.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 你 的 炒蛋 已经 准备 好 了
- Trứng bác của bạn đã sẵn sàng.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 你 要 的 东西 , 我 早已 给 你 准备 好 了
- đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
备›
好›
料›
汤›
的›