Đọc nhanh: 制备 (chế bị). Ý nghĩa là: chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp). Ví dụ : - 介绍了制备该颜料的配方、生产工艺 Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。. - 红豆杉原生质体制备和培养研究 Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
制备 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)
化学工业上指经过制造而取得
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制备
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 这台 设备 用于 制冷
- Thiết bị này dùng để làm lạnh.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
备›