Đọc nhanh: 汤料 (thang liệu). Ý nghĩa là: hỗn hợp súp đóng gói, nguyên liệu làm súp.
汤料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hợp súp đóng gói
packaged soup mix
✪ 2. nguyên liệu làm súp
raw materials for making soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤料
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
汤›