Đọc nhanh: 化学试纸 (hoá học thí chỉ). Ý nghĩa là: giấy thử hoá học.
化学试纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thử hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学试纸
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
纸›
试›