Đọc nhanh: 到目前为止 (đáo mục tiền vi chỉ). Ý nghĩa là: cho đến nay, cho đến bây giờ. Ví dụ : - 到目前为止我所做的 Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay. - 可到目前为止我都没这么做 Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
到目前为止 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cho đến nay
so far
- 到 目前为止 我 所 做 的
- Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay
✪ 2. cho đến bây giờ
until now
- 可 到 目前为止 我 都 没 这么 做
- Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到目前为止
- 到 目前为止 , 他 的 表现 很 好
- Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt
- 到 目前为止 他们 只 知道 他 跛脚
- Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.
- 到 目前为止 , 他结 了 两次 婚
- Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 到 目前为止 我 所 做 的
- Điều duy nhất tôi đã làm cho đến nay
- 到 目前为止 , 一切顺利
- Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.
- 可 到 目前为止 我 都 没 这么 做
- Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
到›
前›
止›
目›