Đọc nhanh: 前移式叉车 (tiền di thức xoa xa). Ý nghĩa là: tiếp cận xe tải.
前移式叉车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp cận xe tải
reach truck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前移式叉车
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 前面 有车 , 请 让路
- Phía trước có xe, xin nhường đường.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 他 三年 前 移居 到 上海 了
- Anh ấy chuyển đến Thượng Hải ba năm trước.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
叉›
式›
移›
车›