Đọc nhanh: 到达时间 (đáo đạt thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian đến.
到达时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到达时间
- 你 务必 准时到达
- Bạn nhất định phải đến đúng giờ.
- 她 及时 到达 了 会议
- Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ.
- 下班时间 终于 到来 了
- Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 今天上午 十时许 到达
- Anh ấy sẽ đến khoảng 10 giờ sáng hôm nay.
- 他 大致 能 在 这个 时间 到达
- Anh ấy khoảng chừng có thể đến vào thời gian này.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
- 要 达到 高级 水平 , 需要 长时间 的 学习 和 实践
- Để đạt được trình độ cao cấp, cần một thời gian dài học tập và thực hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
时›
达›
间›