Đọc nhanh: 刮几次 (quát kỉ thứ). Ý nghĩa là: Cào mấy lần.
刮几次 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cào mấy lần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮几次
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 几次 跟 我 说 到 老王 的 事 , 我 都 没 接茬儿
- anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 他 在 比赛 中 挫折 了 几次
- Anh ấy đã thất bại vài lần trong cuộc thi.
- 今天 房东 来 找 你 几次
- Hôm nay chủ nhà đến tìm mày mấy lần đấy.
- 他 反复 申请 了 好 几次
- Anh ấy xin đi xin lại rất nhiều lần.
- 你 见 过 他 几次 面 了 ?
- Cậu gặp anh ta được mấy lần?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
刮›
次›