Đọc nhanh: 生胶 (sinh giao). Ý nghĩa là: Keo trắng.
生胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo trắng
生胶是一种独具高弹性的聚合物材料,是制造橡胶制品的母体材料,一般指未硫化的橡胶胶料。橡胶树流出的近中性液体,加入0.05%~0.1%氨水,制成胶乳(可短时间保存)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生胶
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
胶›