Đọc nhanh: 自出机杼 (tự xuất cơ thữ). Ý nghĩa là: cấu tứ độc đáo; bố cục độc đáo (thơ văn).
自出机杼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu tứ độc đáo; bố cục độc đáo (thơ văn)
比喻诗文的构思和布局别出心裁、独创新意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自出机杼
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他 意识 到 自己 错过 了 机会
- Anh ta nhận ra mình đã bỏ lỡ cơ hội.
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
机›
杼›
自›