机杼 jīzhù
volume volume

Từ hán việt: 【cơ trữ】

Đọc nhanh: 机杼 (cơ trữ). Ý nghĩa là: máy dệt; khung cửi, cấu tứ; bố cục (thơ, văn), cơ trữ. Ví dụ : - 自出机杼。 nảy sinh cấu tứ.

Ý Nghĩa của "机杼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机杼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. máy dệt; khung cửi

指织布机

✪ 2. cấu tứ; bố cục (thơ, văn)

比喻诗文的构思和布局

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自出机杼 zìchūjīzhù

    - nảy sinh cấu tứ.

✪ 3. cơ trữ

杼, 纺织的工具机杼指织布机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机杼

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 自出机杼 zìchūjīzhù

    - nảy sinh cấu tứ.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi yǒu 两个 liǎnggè 机场 jīchǎng

    - Thượng Hải có hai sân bay.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhù
    • Âm hán việt: Thư , Thữ , Thự , Trữ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIN (木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+677C
    • Tần suất sử dụng:Thấp