Đọc nhanh: 机杼一家 (cơ trữ nhất gia). Ý nghĩa là: Phong cách văn chương riêng của một nhà. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Văn chương kì dị; viết ki trữ nhất gia 文章奇異; 曰機杼一家 (Văn sự loại 文事類)..
机杼一家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách văn chương riêng của một nhà. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Văn chương kì dị; viết ki trữ nhất gia 文章奇異; 曰機杼一家 (Văn sự loại 文事類).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机杼一家
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
家›
机›
杼›