Đọc nhanh: 初等代数 (sơ đẳng đại số). Ý nghĩa là: đại số sơ cấp.
初等代数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số sơ cấp
elementary algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等代数
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
初›
数›
等›