Đọc nhanh: 初等代数学 (sơ đẳng đại số học). Ý nghĩa là: đại số sơ cấp.
初等代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等代数学
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 高等数学
- toán cao cấp
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
初›
学›
数›
等›