初等代数学 chūděng dài shùxué
volume volume

Từ hán việt: 【sơ đẳng đại số học】

Đọc nhanh: 初等代数学 (sơ đẳng đại số học). Ý nghĩa là: đại số sơ cấp.

Ý Nghĩa của "初等代数学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初等代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại số sơ cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等代数学

  • volume volume

    - 初等 chūděng 小学 xiǎoxué ( 旧称 jiùchēng )

    - sơ đẳng tiểu học.

  • volume volume

    - 高等数学 gāoděngshùxué

    - toán cao cấp

  • volume volume

    - 初等数学 chūděngshùxué

    - toán sơ cấp.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 代数 dàishù hěn 容易 róngyì

    - Học đại số rất dễ dàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 学习 xuéxí 初等 chūděng 物理 wùlǐ 知识 zhīshí

    - Chúng ta cần học vật lý cơ bản.

  • volume volume

    - 初一 chūyī de 数学课 shùxuékè 有点 yǒudiǎn nán

    - Môn toán lớp 7 hơi khó.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 提高 tígāo 自己 zìjǐ de 代数 dàishù 水平 shuǐpíng

    - Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 教授 jiàoshòu 数学课程 shùxuékèchéng

    - Ông ấy dạy toán ở trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao