Đọc nhanh: 基础类型 (cơ sở loại hình). Ý nghĩa là: primitive type Loại nguyên thủy; Có 6 kiểu dữ liệu nguyên thủy; Các kiểu dữ liệu nguyên thủy.
基础类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. primitive type Loại nguyên thủy; Có 6 kiểu dữ liệu nguyên thủy; Các kiểu dữ liệu nguyên thủy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础类型
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 偏 于 基础理论 的 研究
- Lệch về nghiên cứu lí luận cơ sở.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
基›
础›
类›