Đọc nhanh: 初旬 (sơ tuần). Ý nghĩa là: sơ tuần; mười ngày đầu tháng.
初旬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tuần; mười ngày đầu tháng
每月的第一个十天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初旬
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
旬›